Mica hiện là vật liệu không thể thiếu trong lĩnh vực quảng cáo, xây dựng. Tuy nhiên mica có rất nhiều thương hiệu khiến người tiêu dùng hoang mang về giá tấm mica trước khi mua. Để giúp khách hàng có thêm thông tin chính xác sau đây Vật Tư Minh Anh báo giá tấm mica hàng chuẩn kích thước được cập nhật mới nhất.
Khách hàng có nhu cầu mua tấm mica liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn, báo giá nhanh nhất.
Vật Tư Minh Anh
Hotline, Zalo: 0936146484
Hiện nay tại thị trường Việt Nam phổ biến nhất tấm nhựa mica acrylic Đài Loan, Nhật Bản, Sơn Hà, Trung Quốc và Malaysia. Mỗi một nước sẽ có nhiều thương hiệu mica. Chính vì vậy mà giá cả mica có sự khác nhau. Sau đây chúng tôi giới thiệu và báo giá từng loại để Quý khách hàng nắm rõ.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sẽ biến động qua các năm phụ thuộc vào thị trường. Ngoài ra, giá sẽ có đôi chút chênh lệch phụ thuộc vào đơn đặt hàng của mọi người. Liên hệ 0936146484 để được giá ưu đãi nhất.
Mica Đài Loan sản phẩm dẫn đầu thị trường. Trong đó có hai thương hiệu chính là Fusheng và Chochen. Mica Đài Loan đa dạng về màu sắc, đầy đủ kích cỡ, bền đẹp, tuổi thọ cao. Do là sản phẩm chất lượng cao nên giá bán của chúng không hề rẻ.
TẤM MICA, ACRYLYC, PMMA | ĐƠN GIÁ (VND/TẤM) | ĐƠN GIÁ (VND/TẤM) | ĐƠN GIÁ (VND/TẤM) | ||
Tấm Mica Đài Loan FS (Fusheng, Taiwan) hàng loại I, chính hãng, đủ li, đủ zem. | |||||
STT | ĐỘ DÀY TẤM | KÍCH THƯỚC | TRẮNG TRONG | TRẮNG SỮA | MÀU |
1 | 1.5 (Q) | 647.000 | |||
2 | Mica FS 1.8mm | 1220×2440 | 799.000 | 879.000 | 839.000 |
3 | Mica FS 2mm | 837.000 | 917.000 | 877.000 | |
4 | Mica FS 2.5mm | 969.000 | 1.049.000 | 1.009.000 | |
5 | Mica FS 2.8mm | 1.057.000 | 1.137.000 | 1.097.000 | |
6 | Mica FS 3mm | 1.118.000 | 1.198.000 | 1.158.000 | |
7 | Mica FS 3.8mm | 1.363.000 | 1.443.000 | 1.403.000 | |
8 | Mica FS 4mm | 1.424.000 | 1.504.000 | 1.464.000 | |
9 | Mica FS 4.5mm | 1.578.000 | 1.658.000 | 1.618.000 | |
10 | Mica FS 4.8mm | 1.669.000 | 1.749.000 | 1.709.000 | |
11 | Mica FS 5mm | 1.731.000 | 1.811.000 | 1.771.000 | |
12 | Mica FS 6mm | 2.037.000 | 2.117.000 | 2.077.000 | |
13 | Mica FS 8mm | 2.645.000 | 2.690.000 | 2.690.000 | |
14 | Mica FS 10mm | 3.305.000 | 3.348.000 | 3.350.000 | |
15 | MiCa FS 12mm | 4.165.000 | 4.055.000 | 4.010.000 | |
16 | MiCa FS 15mm | 5.210.000 | 5.045.000 | 5.005.000 | |
17 | Mica FS 18mm | 6.250.000 | 6.040.000 | 5.995.000 | |
18 | Mica FS 20mm | 6.945.000 | 6.700.000 | 6.655.000 | |
19 | Mica FS 25mm | 8.940.000 | 9.025.000 | 8.980.000 | |
20 | Mica FS 30mm | 10.725.000 | 10.810.000 | 10.770.000 |
STT | Độ dày luôn tem | Màu trong kính |
1 | Mica 1.5mm | 616,000 |
2 | Mica 2.0mm | 772,000 |
3 | Mica 2.5mm | 927,000 |
4 | Mica 2.8mm | 1,034,000 |
5 | Mica 3.0mm | 1,106,000 |
6 | Mica 4.0mm | 1,474,000 |
8 | Mica 4.5mm | 1,659,000 |
9 | Mica 4.8mm | 1,774,000 |
10 | Mica 5.0mm | 1,843,000 |
11 | Mica 5.8mm | 2,147,000 |
12 | Mica 6.0mm | 2,211,000 |
13 | Mica 7.8mm | 2,875,000 |
15 | Mica 8.0mm | 2,949,000 |
16 | Mica 9.0mm | 3,310,000 |
18 | Mica 9.8mm | 3,600,000 |
19 | Mica 10.0mm | 3,686,000 |
20 | Mica 12.0mm | 4,424,000 |
21 | Mica 15.0mm | 5,796,000 |
22 | Mica 18.0mm | 6,954,000 |
23 | Mica 20.0mm | 7,728,000 |
24 | Mica 25.0mm | 10,104,000 |
25 | Mica 30.0mm | 12,124,000 |
STT |
Độ Dày Luôn Tem (Sai số 0.1mm) |
Màu Sắc | Kích Thước (mm) | Đơn Giá Bán/Tấm |
1 | 2mm | Trong | 1220×2440 | 717.000 |
2 | 2mm | Màu Sắc | 748.000 | |
3 | 2.5mm | Trong | 814.500 | |
4 | 2.5mm | Sữa | 851.500 | |
5 | 2.8mm | Trong | 890.000 | |
6 | 3mm | Trong | 960.000 | |
7 | 3mm | Sữa | 1.010.000 | |
8 | 4mm | Trong | 1.227.000 | |
9 | 4.5mm | Trong | 1.356.500 | |
10 | 4.8mm | Trong | 1.432.000 | |
11 | 4.8mm | Sữa | 1.495.000 | |
12 | 8mm | Trong | 2.256.000 | |
13 | 10mm | Trong | 2.767.000 | |
14 | Mica thuỷ tinh 2mm | Thuỷ Trắng | 1220×1830 | 1.140.000 |
Thuỷ Vàng | 1220×1830 | 1.180.000 |
Mica Trung Quốc, Việt Nam là hàng trung bình với mức giả vừa phải. Sản phẩm này phù hợp với đối tượng khách hàng có thu nhập tầm trung. Dù là giá rẻ hơn so với mica Đài Loan nhưng chất lượng cũng không hề kém cạnh.
STT | Độ dày luôn tem
(Sai số 0.1 – 0.3mm) |
Màu Sắc | Kích thước (mm) | Đơn giá/Tấm |
1 | 1.2mm | Trong | 1220mmX2440mm | 359.000 |
2 | 1.7mm | Trong, Sữa | 441.000 | |
3 | 2.3mm | Trong | 510.000 | |
4 | 2.7mm | Trong, Sữa | 579.000 | |
5 | 3.5mm | Trong, Sữa | 689.000 | |
6 | 4.1mm | Trong | 772.000 | |
7 | 4.3mm | Trong | 800.000 | |
8 | 4.5mm | Dẫn sáng caro | 1.090.000 | |
9 | 4,7mm | Trong, Sữa | 855.000 | |
10 | 6.8mm | Trong | 1.133.000 | |
11 | 8.3mm | Trong, Sữa | 1.337.000 |
Bảng giá mica Trung Quốc, Việt Nam hiệu DAG, PS
Mica Malaysia vật liệu rẻ tiền nhưng chất lượng đảm bảo. Mica Malaysia đa dạng màu sắc, kích cỡ, dẻo tốt, đàn hồi cao nên rất dễ tạo hình. Hiện nay các nhà đầu tư, chủ công trình đặc biệt thích loại vật liệu nhập khẩu này.
STT | Quy cách (KT 1220 x 2440) |
Màu trong kính (000) |
Các màu xuyên đèn (trắng sữa) |
Các màu đục (xem bảng mã màu) |
1 | Mica 1.0mm | 300,000 | 320,000 | 340,000 |
2 | Mica 1.5mm | 460,000 | 480,000 | 500,000 |
3 | Mica 1.8mm | 520,000 | 540,000 | 560,000 |
4 | Mica 2.0mm | 600,000 | 620,000 | 640,000 |
5 | Mica 2.5mm | 690,000 | 710,000 | 730,000 |
6 | Mica 2.8mm | 780,000 | 800,000 | 820,000 |
7 | Mica 3.0mm | 870,000 | 890,000 | 910,000 |
8 | Mica 3.5mm | 1,040,000 | 1,060,000 | 1,080,000 |
9 | Mica 4.0mm | 1,210,000 | 1,230,000 | 1,250,000 |
10 | Mica 4.5mm | 1,300,000 | 1,320,000 | 1,340,000 |
11 | Mica 5.0mm | 1,450,000 | 1,470,000 | 1,490,000 |
12 | Mica 10mm | 3,040,000 | 3,060,000 | 3,080,000 |
13 | Mica MÈ 3.0mm (mặt nhám) | 320,000 | 340,000 | 360,000 |
Mica Sơn Hà còn được gọi là mica SH Đài Loan. Sản phẩm nhẹ, dễ tạo hình lại đa dạng về màu sắc nên rất được ưa chuộng. Đặc biệt vật liệu này rất an toàn với sức khỏe người dùng.
STT | ĐỘ DÀY MM | TRONG | SỮA | MÀU |
1 | 1.5mm | 600.000 | 638.000 | 676.000 |
2 | 1.8mm | 637.000 | 675.000 | 713.000 |
4 | 2.0mm | 669.000 | 707.000 | 745.000 |
5 | 2.5mm | 802.000 | 840.000 | 878.000 |
6 | 2.8mm | 895.000 | 933.000 | 971.000 |
7 | 3.0mm | 957.000 | 995.000 | 1.033.000 |
8 | 3.8mm | 1.213.000 | 1.251.000 | 1.289.000 |
9 | 4.0mm | 1.276.000 | 1.314.000 | 1.352.000 |
10 | 4.5mm | 1.436.000 | 1.474.000 | 1.512.000 |
11 | 4.8mm | 1.532.000 | 1.570.000 | 1.608.000 |
12 | 5.0mm | 1.596.000 | 1.634.000 | 1.672.000 |
13 | 5.8mm | 1.851.000 | 1.889.000 | 1.927.000 |
14 | 6.0mm | 1.915.000 | 1.953.000 | 1.991.000 |
15 | 8.0mm | 2.554.000 | 2.592.000 | 2.630.000 |
16 | 9.0mm | 2.872.000 | 2.910.000 | 2.948.000 |
17 | 10mm | 3.192.000 | 3.230.000 | 3.268.000 |
18 | 12mm | 3.831.000 | 3.869.000 | 3.907.000 |
19 | 15mm | 5.030.000 | 5.068.000 | 5.106.000 |
20 | 18mm | 6.035.000 | 6.073.000 | 6.111.000 |
21 | 20mm | 6.707.000 | 6.745.000 | 6.783.000 |
22 | 25mm | 8.785.000 | 88.223.000 | 8.861.000 |
23 | 30mm | 10.542.000 | 10.580.000 | 10.618.000 |
24 | 40mm | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
25 | 50mm | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Bảng giá mica Sơn Hà
Trên đây chúng tôi vừa báo giá mica Đài Loan, Nhật Bản, Sơn Hà, Trung Quốc và Malaysia. Giá cả sẽ có sự biến động theo thời điểm trong năm. Dù giá có thay đổi như thế nào thì Vật Tư Minh Anh luôn dành giá tốt nhất cho khách hàng. Đặc biệt đối với khách hàng mua số lượng nhiều còn được nhận các ưu đãi khác và chiết khấu cao hơn. Nhanh tay liên hệ 0936146484 để được báo chính xác.
Nhìn chung trên thị trường có vô số nhà cung cấp mica tấm nhưng đơn vị uy tín thì khá là hiếm. Sản phẩm này khá đặc thù nếu khách hàng không am hiểu thì rất dễ mua phải hàng gian, giả, kém chất lượng. Nếu mua phải sản phẩm không đảm bảo thì chỉ dùng một thời gian sẽ bị hỏng. Bạn lại tốn thêm tiền để tu sửa, thay thế. Do đó điều khách hàng bận tâm nhất là tìm đơn vị uy tín để tránh “tiền mất, tật mang”
Quý khách có nhu cầu mua tấm mica hàng chuẩn, giá đẹp nhanh chóng liên hệ Vật Tư Minh Anh. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối lớn, pháp lý rõ ràng, thương hiệu được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao. Tại khu vực miền Nam không ai là không biết đến chúng tôi. Vật Tư Minh Anh đi đầu trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng tại khu vực phía Nam. Chúng tôi đang triển khai mở rộng thị trường miền Trung và Bắc.
Đến với chúng tôi khách hàng sẽ cảm nhận được thế nào là “thượng đế” thực sự. Vật Tư Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, giá tốt, cung cách dịch vụ luôn thuộc top 5 sao. Hơn thế nữa chúng tôi còn bảo hành dài hạn cho sản phẩm, giao hàng tận nơi, áp dụng chính sách đổi trả tiện lợi nhất.
Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá chính xác. Nếu Quý khách cần tư vấn hay hỗ trợ thêm đừng ngần ngại liên hệ 0936146484.
Thông tin liên hệ:
Hotline, Zalo: 0936146484
Địa chỉ: 55 Đường 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Email: vattuminhanh@gmail.com
Website: https://vattuminhanh.vn/
Chỉ Đường: https://maps.app.goo.gl/Jd4imJXNpcdxMgNo8
Có thể bạn quan tâm:
Tấm Mica Nhật Bản Bảng Màu Chi Tiết, Bảng Giá Tốt Nhất